Bài 52 – “Chân của tôi bị thương do xe đạp va vào” kể về một tai nạn trong sinh hoạt hằng ngày. Qua đoạn hội thoại, người học được luyện tập câu bị động với “被”, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả sự cố. Bài học còn mở rộng từ vựng về cơ thể, bệnh viện và cảm giác đau, giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế.
←Xem lại Bài 51: Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1️⃣ 腿 (tuǐ) (thoái) (danh từ): chân
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: chân
🔤 Pinyin: tuǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊
腿
Ví dụ:
🔊 我的腿受伤了。
- Wǒ de tuǐ shòushāng le.
- Chân của tôi bị thương rồi.
2️⃣ 被 (bèi) (bị) (giới từ): bị, được
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: bị, được
🔤 Pinyin: bèi
🈶 Chữ Hán: 🔊
被
Ví dụ:
🔊 我的手机被偷了。
- Wǒ de shǒujī bèi tōu le.
- Điện thoại của tôi bị trộm mất rồi.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung